
Phát triển bền vững được coi là con đường tất yếu để đối phó với khủng hoảng khí hậu và tình trạng ô nhiễm môi trường toàn cầu ngày càng gia tăng. Khái niệm này bao hàm sự cân bằng hài hòa giữa ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường, nhằm đảm bảo chất lượng cuộc sống cho thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến tương lai. Một phần của lối sống bền vững là tạo ra một không gian sống xanh, phù hợp phong thủy, như việc tìm hiểu sinh năm 1987 nên trồng cây gì trong nhà để mang lại sự thịnh vượng và hài hòa. Việc áp dụng các nguyên tắc Mục tiêu Phát triển Bền vững và mô hình ESG giúp các tổ chức và quốc gia định hình một lộ trình phát triển toàn diện, dài hạn và có trách nhiệm với hành tinh.

Định Nghĩa và Cơ Sở Lý Thuyết Của Phát Triển Bền Vững
Phát triển bền vững là một triết lý phát triển toàn cầu, đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong cách con người tương tác với môi trường và xã hội. Sự ra đời của nó phản ánh nhận thức sâu sắc về giới hạn của tài nguyên và hậu quả của các mô hình phát triển truyền thống.
Khái niệm về Tính Bền Vững (Sustainability)
Tính bền vững, hay Sustainability, được hiểu là khả năng duy trì một trạng thái cân bằng ổn định trong thời gian dài. Nó đảm bảo các hoạt động của con người không làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên và không gây tác động tiêu cực đến môi trường sống. Để đạt được tính bền vững, cần có cái nhìn toàn diện về mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.
Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) định nghĩa sự bền vững là trạng thái của hệ thống toàn cầu, trong đó nhu cầu của hiện tại được đáp ứng mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Điều này đòi hỏi sự kết nối giữa con người với cộng đồng và với thiên nhiên phải được tôn trọng.
Nguyên Tổng thư ký Liên hiệp Quốc Ban Ki Moon đã nhấn mạnh rằng, bản chất của sự bền vững là đảm bảo sự thịnh vượng và bảo vệ môi trường, song song với việc đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Một thế giới bền vững là nơi mọi người có việc làm tử tế, sống khỏe mạnh, có nguồn nước, thực phẩm và được tiếp cận năng lượng sạch, không gây biến đổi khí hậu.
Ba yếu tố cốt lõi của Tính Bền Vững (3P)
Tính bền vững hiện đại thường được thể hiện thông qua ba trụ cột chính, hay còn gọi là “3P”: Lợi nhuận (Profit), Con người (People) và Hành tinh (Planet). Ba yếu tố này phải được xem xét một cách cân bằng để đảm bảo sự phát triển hài hòa.
- Profit (Lợi nhuận): Yếu tố này tập trung vào việc duy trì sự tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững. Mục tiêu là tạo ra lợi ích kinh tế mà không dẫn đến việc cạn kiệt tài nguyên hoặc làm suy thoái môi trường.
- People (Con người): Trụ cột xã hội hướng đến xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng và văn minh. Nó ưu tiên cải thiện chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội, y tế và giáo dục cho tất cả mọi người, đảm bảo mọi thành viên trong cộng đồng đều có cơ hội phát triển.
- Planet (Hành tinh): Đây là trụ cột môi trường, có nhiệm vụ bảo vệ môi trường tự nhiên, hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Nó nhằm mục đích tránh tình trạng cạn kiệt tài nguyên và đảm bảo hệ sinh thái có thể duy trì được sự sống cho muôn loài.
Phát Triển Bền Vững (Sustainable Development) là gì?
Phát triển bền vững, hay Sustainable Development, là quá trình phát triển dựa trên nguyên tắc đáp ứng hài hòa các nhu cầu ở thời điểm hiện tại. Nó không được làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên hay gây tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ mai sau. Khái niệm này được Liên Hợp Quốc chính thức đưa ra trong Báo cáo Brundtland năm 1987.
Mục tiêu cốt lõi của hướng phát triển này là thiết lập sự cân bằng hoàn hảo giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và xây dựng một xã hội công bằng. Nó đại diện cho tầm nhìn về một thế giới thịnh vượng, nơi mọi người có thể tận hưởng cuộc sống tốt đẹp mà không gây ra gánh nặng lên hành tinh.
Ba Trụ Cột Chính của Phát Triển Bền Vững
Phát triển bền vững được xây dựng trên nền tảng của ba trụ cột chính, tạo thành một hệ thống tương hỗ và ràng buộc lẫn nhau:
- Trụ cột Kinh tế: Nhấn mạnh việc xây dựng một nền kinh tế ổn định, thịnh vượng và có khả năng chống chịu cao. Sự tăng trưởng phải gắn liền với việc sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu lãng phí, tránh đẩy thế hệ mai sau vào vòng xoáy nợ nần.
- Trụ cột Xã hội: Tập trung vào việc tạo dựng một xã hội ổn định, công bằng, nơi mọi người đều được tiếp cận đầy đủ các phúc lợi cơ bản như giáo dục, y tế và việc làm. Mục tiêu là giảm bất bình đẳng, xung đột và khuyến khích sự phát triển cá nhân.
- Trụ cột Môi trường: Đặt mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý. Việc bảo vệ môi trường là yếu tố thiết yếu để duy trì sự sống còn của loài người và hệ sinh thái.
Tính Cấp Thiết và Vai Trò Của Phát Triển Bền Vững Trong Kỷ Nguyên Mới
Phát triển bền vững không chỉ là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc đối với nhân loại trong bối cảnh các thách thức toàn cầu ngày càng gay gắt. Nó đóng vai trò kim chỉ nam, định hướng các quốc gia và tổ chức tìm kiếm các giải pháp phát triển toàn diện.
Giải Quyết Khủng Hoảng Môi Trường và Khí Hậu
Sức khỏe và khả năng phục hồi của toàn bộ hệ sinh thái là nền tảng cho mọi hình thái phát triển kinh tế và xã hội. Môi trường lành mạnh là yếu tố sống còn cho sự tồn tại của con người và mọi sinh vật khác trên Trái đất.
Đối phó với Biến Đổi Khí Hậu và Thiên Tai
Những hậu quả nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu đã được chứng kiến rõ rệt thông qua các hiện tượng thiên tai cực đoan, lũ lụt và hạn hán kéo dài. Phát triển bền vững đòi hỏi các hành động khẩn cấp để giảm lượng phát thải khí nhà kính và tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng. Việc này bao gồm việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và áp dụng các công nghệ xanh tiên tiến.
Bảo vệ Tài Nguyên và Hệ Sinh Thái
Các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang dần cạn kiệt do hoạt động khai thác bừa bãi, tàn phá rừng và gây ô nhiễm. Phát triển bền vững song hành với bảo vệ và phục hồi môi trường sống. Điều này được thực hiện thông qua việc quản trị, sử dụng và bảo tồn tài nguyên một cách hợp lý. Nó đảm bảo rằng thế hệ hiện tại thỏa mãn nhu cầu mà không làm tổn hại đến khả năng khai thác tài nguyên của thế hệ tương lai.
Thúc Đẩy Thịnh Vượng Kinh Tế Dài Hạn
Phát triển bền vững không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, mà còn nhấn mạnh vào sự ổn định và an toàn dài hạn. Nó yêu cầu xây dựng một nền kinh tế “khỏe mạnh”, nâng cao chất lượng cuộc sống mà không tạo ra nguy cơ suy thoái.
Kinh tế Tuần Hoàn và Đổi Mới Công Nghệ
Một nền tảng quan trọng của trụ cột kinh tế bền vững là thúc đẩy mô hình Kinh tế Tuần Hoàn (Circular Economy). Mô hình này tập trung vào việc tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu rác thải, khác biệt hoàn toàn với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống. Việc này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn tạo ra các cơ hội kinh doanh và việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ xanh và đổi mới sáng tạo.
Ổn Định và An Toàn Đầu Tư
Các nhà đầu tư ngày càng nhận ra rằng những doanh nghiệp tuân thủ nguyên tắc bền vững có rủi ro thấp hơn và hiệu suất hoạt động dài hạn tốt hơn. Phát triển bền vững giúp giảm thiểu các rủi ro về môi trường (như phạt ô nhiễm) và xã hội (như tranh chấp lao động), từ đó đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các hoạt động đầu tư.
Xây Dựng Xã Hội Công Bằng và Hài Hòa
Bên cạnh yếu tố kinh tế, phát triển xã hội công bằng và tiến bộ là một trụ cột không thể thiếu để duy trì sự ổn định của cộng đồng. Điều này được thể hiện qua các chỉ số phát triển con người (HDI).
Cải Thiện Chất Lượng Cuộc Sống và Giáo Dục
Phát triển bền vững đặt trọng tâm vào việc cải thiện sức khỏe, giáo dục và dinh dưỡng, đồng thời giảm nghèo đói. Mục tiêu là xây dựng một xã hội bình đẳng, giảm thiểu bất công và xung đột. Nó tạo ra cơ hội phát triển đồng đều cho mọi người, không phân biệt giới tính, xuất thân hay hoàn cảnh.
Phát Triển Cá Nhân và Cơ Hội Bình Đẳng
Khuyến khích sự phát triển cá nhân và mang đến cơ hội công bằng cho tất cả mọi người là yếu tố cốt lõi của trụ cột xã hội. Điều này bao gồm việc đảm bảo tất cả mọi người có quyền được tiếp cận với các phúc lợi xã hội cơ bản. Nó tạo điều kiện để mọi thành viên trong cộng đồng có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình.
17 Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc
Để cụ thể hóa tầm nhìn phát triển bền vững, Liên Hợp Quốc đã ban hành Nghị quyết số A/RES/70/1 vào năm 2015, đưa ra lộ trình triển khai 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) đến năm 2030. Đây là một chương trình nghị sự toàn cầu, được 193 quốc gia thông qua, nhằm thúc đẩy phát triển toàn diện.
Chi tiết Từng Mục Tiêu: Từ Xóa Nghèo đến Cơ Hội Việc Làm
17 Mục tiêu Phát triển Bền vững là sự kế thừa từ Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDG), nhưng có phạm vi rộng hơn và chi tiết hơn nhiều. Chúng tập trung vào việc giải quyết những vấn đề cấp bách nhất trên toàn thế giới hiện nay.
- Mục tiêu 1. Xóa Nghèo (No Poverty): Chấm dứt mọi hình thức đói nghèo trên toàn thế giới là nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng.
- Mục tiêu 2. Không Còn Nạn Đói (Zero Hunger): Đảm bảo an toàn thực phẩm, cải thiện chất lượng dinh dưỡng và thúc đẩy phát triển nền nông nghiệp vững bền, có khả năng chống chịu cao.
- Mục tiêu 3. Sức Khỏe và Cuộc Sống Tốt (Good Health and Well-being): Đảm bảo tất cả mọi người đều có thể hưởng một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc ở mọi lứa tuổi.
- Mục tiêu 4. Giáo Dục Có Chất Lượng (Quality Education): Xây dựng nền giáo dục công bằng, bao trùm và chất lượng, tạo cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người.
- Mục tiêu 5. Bình Đẳng Giới (Gender Equality): Đạt được sự bình đẳng giới, trao quyền và tạo cơ hội bình đẳng cho mọi phụ nữ và bé gái trong mọi lĩnh vực.
- Mục tiêu 6. Nước Sạch và Vệ Sinh (Clean Water and Sanitation): Mọi người đều có cơ hội được tiếp cận nước sạch an toàn, với các điều kiện vệ sinh môi trường hợp lý và quản lý bền vững nguồn nước.
- Mục tiêu 7. Năng Lượng Sạch với Giá Thành Hợp Lý (Affordable and Clean Energy): Cung cấp năng lượng với giá thành phải chăng, hiện đại, bền vững và đáng tin cậy cho tất cả mọi người, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- Mục tiêu 8. Công Việc Tốt và Tăng Trưởng Kinh Tế (Decent Work and Economic Growth): Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định, toàn diện và bền vững, tạo ra cơ hội việc làm phù hợp và điều kiện làm việc tốt.
Chi tiết Từng Mục Tiêu: Công Lý, Đối Tác và Hành Động Khí Hậu
Các mục tiêu còn lại tập trung vào quản trị, cơ sở hạ tầng, môi trường và quan hệ đối tác quốc tế.
- Mục tiêu 9. Công Nghiệp, Sáng Tạo và Phát Triển Hạ Tầng (Industry, Innovation and Infrastructure): Phát triển hạ tầng bền vững, thúc đẩy công nghiệp hóa và đổi mới sáng tạo, đảm bảo tính bao trùm.
- Mục tiêu 10. Giảm Bất Bình Đẳng (Reduced Inequalities): Thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng trong xã hội và giữa các quốc gia, đặc biệt là đối với các nhóm yếu thế.
- Mục tiêu 11. Các Thành Phố và Cộng Đồng Bền Vững (Sustainable Cities and Communities): Xây dựng các khu đô thị và cộng đồng an toàn, thân thiện với môi trường, có khả năng chống chịu tốt và đáp ứng mọi tiện ích.
- Mục tiêu 12. Tiêu Thụ và Sản Xuất Có Trách Nhiệm (Responsible Consumption and Production): Thúc đẩy các phương thức tiêu dùng và sản xuất hợp lý và bền vững, giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Mục tiêu 13. Hành Động về Khí Hậu (Climate Action): Đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu thông qua các hành động khẩn cấp ở mọi cấp độ, tích hợp vào chính sách quốc gia.
- Mục tiêu 14. Tài Nguyên Biển (Life Below Water): Bảo tồn và sử dụng bền vững các đại dương, biển và tài nguyên biển cho phát triển bền vững (Mục tiêu này bị thiếu trong bảng gốc, nhưng là một SDG).
- Mục tiêu 15. Tài Nguyên và Môi Trường Trên Đất Liền (Life on Land): Bảo tồn, phục hồi và sử dụng bền vững hệ sinh thái đất liền, quản lý rừng bền vững, chống suy thoái đất, và bảo vệ đa dạng sinh học.
- Mục tiêu 16. Hòa Bình, Công Lý và Các Thể Chế Mạnh Mẽ (Peace, Justice and Strong Institutions): Xây dựng xã hội hòa bình và công bằng, đảm bảo tiếp cận công lý cho tất cả mọi người, và thiết lập các thể chế hiệu quả, có trách nhiệm.
- Mục tiêu 17. Quan Hệ Đối Tác vì Các Mục Tiêu (Partnerships for the Goals): Tăng cường phương tiện thực hiện và khôi phục quan hệ đối tác toàn cầu nhằm đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.
SDGs đóng vai trò như một kim chỉ nam toàn diện. Nó hướng dẫn các cá nhân, tổ chức và quốc gia cùng nhau hợp tác nhằm hướng đến sự phát triển một cách toàn diện và lâu dài. Việc này đòi hỏi sự đồng lòng và cam kết mạnh mẽ trên toàn thế giới.
Các Mô Hình và Tiêu Chuẩn Quốc Tế Thúc Đẩy Phát Triển Bền Vững
Trong quá trình triển khai phát triển bền vững, nhiều mô hình và tiêu chuẩn đã ra đời để hướng dẫn doanh nghiệp và tổ chức. Các mô hình này giúp tích hợp các mục tiêu bền vững vào chiến lược kinh doanh cốt lõi.
Mô hình ESG (Environmental, Social, Governance)
ESG (Environmental, Social & Governance) là một bộ tiêu chí đánh giá mức độ tác động của doanh nghiệp đối với cộng đồng và môi trường. Đây là một mô hình đầu tư dài hạn, được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá rủi ro và cơ hội bền vững của một công ty.
Ba Trụ Cột Chi tiết của ESG
- Môi trường (Environmental): Đánh giá các hoạt động của doanh nghiệp liên quan đến môi trường. Các yếu tố bao gồm lượng phát thải carbon, sử dụng tài nguyên thiên nhiên, quản lý chất thải, kiểm soát ô nhiễm, và thiết kế sản phẩm thân thiện với sinh thái.
- Xã hội (Social): Xem xét tác động xã hội của doanh nghiệp và mối quan hệ của họ với các bên liên quan. Các khía cạnh bao gồm sức khỏe và an toàn lao động, đa dạng nhân sự, quan hệ với cộng đồng, và các hoạt động từ thiện.
- Quản trị (Governance): Đánh giá hệ thống quản lý và điều hành doanh nghiệp một cách minh bạch và có trách nhiệm. Các tiêu chí quan trọng là quyền lợi cổ đông, cấu trúc và sự đa dạng của hội đồng quản trị, chế độ lương thưởng cho ban quản lý, và các biện pháp phòng chống gian lận và tham nhũng.
ESG không chỉ thúc đẩy sự phát triển bền vững mà còn giúp các doanh nghiệp xây dựng niềm tin và uy tín. Nó tạo ra giá trị lâu dài cho cả nhà đầu tư và xã hội, biến rủi ro thành cơ hội đổi mới.
Mô hình Tạo Lập Giá Trị Chung (CSV) và Kinh Doanh Tác Động Xã Hội (SIB)
Bên cạnh ESG, CSV và SIB là hai mô hình định hướng chiến lược giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị không chỉ cho cổ đông mà còn cho xã hội.
CSV (Creating Shared Value)
CSV được coi là một bước tiến vượt bậc so với Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp (CSR) truyền thống. Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa việc tạo ra giá trị xã hội và kinh tế một cách ổn định và bền vững. Doanh nghiệp tiến hành hoạt động kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời đáp ứng các nhu cầu chính đáng của xã hội và bảo vệ môi trường.
CSV có thể được triển khai qua ba cấp độ. Đó là cung cấp sản phẩm có chất lượng cao, quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên và góp phần nâng cao đời sống cho các cộng đồng địa phương. Nó là một chiến lược kinh doanh cốt lõi, không chỉ là một hoạt động từ thiện.
SIB (Social Impact Business)
Mô hình kinh doanh SIB (Social Impact Business) là một cách tổ chức hoạt động hoàn toàn mới mẻ. Nó không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn đảm bảo mang đến tác động tích cực đồng thời cả xã hội lẫn môi trường. Sự cân bằng giữa mục tiêu môi trường, xã hội và thương mại là chìa khóa giúp SIB giải quyết những khó khăn bền vững.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp tạo tác động xã hội này thường có quy mô nhỏ. Tuy nhiên, họ đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập trong môi trường kinh doanh. Nhiều SIB tích cực tuyển dụng người khuyết tật. Họ tạo cơ hội việc làm và phát triển cho các nhóm yếu thế trong xã hội.
Mô Hình Ba Đáy (Triple Bottom Line – 3P)
Mô hình 3P (People, Planet, Profit) là một chiến lược dài hạn. Nó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững thông qua việc cân bằng giữa lợi ích kinh tế, con người và môi trường. Đây là một cách tiếp cận toàn diện, chú trọng đến cả sự thịnh vượng của cộng đồng và bảo vệ hành tinh.
Phân Tích Sự Cân Bằng của 3P
- People (Con người): Doanh nghiệp phải tập trung vào việc nâng cao điều kiện kinh tế và xã hội cho cộng đồng. Điều này bao gồm nhân viên, lãnh đạo, cổ đông và các bên liên quan khác. Các chương trình đào tạo quản lý là ví dụ tiêu biểu về việc đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Planet (Hành tinh): Nhấn mạnh việc bảo vệ và cải thiện môi trường tự nhiên. Đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực mà còn góp phần tích cực vào bảo vệ môi trường sống.
- Profit (Lợi nhuận): Lợi nhuận vẫn là mục tiêu quan trọng để doanh nghiệp duy trì hoạt động và tăng trưởng. Tuy nhiên, lợi nhuận phải đi đôi với trách nhiệm xã hội, tạo thêm việc làm và đóng góp vào sự phát triển kinh tế chung.
Mô hình 3P khuyến khích sự cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội. Nó cho phép doanh nghiệp phát triển bền vững không chỉ vì lợi ích kinh tế mà còn vì lợi ích lâu dài của cộng đồng và môi trường.
Thực Trạng và Cam Kết Phát Triển Bền Vững Tại Việt Nam
Phát triển bền vững là một ưu tiên chiến lược của Chính phủ Việt Nam. Đất nước đã và đang áp dụng nhiều chính sách, chiến lược để tích hợp các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) vào lộ trình phát triển quốc gia.
Chính Sách và Khung Pháp Lý Quốc Gia
Việt Nam đã ban hành và triển khai nhiều chính sách nổi bật nhằm thúc đẩy phát triển bền vững. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 là một cột mốc quan trọng.
Luật Bảo vệ Môi trường và Các Nghị định Liên Quan
Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đi kèm với các nghị định chi tiết. Điển hình là Nghị định 06 về kiểm kê khí thải và bảo vệ tầng ô dôn, cùng các quy định về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR). Các quy định này ràng buộc trách nhiệm của doanh nghiệp đối với vòng đời sản phẩm, từ sản xuất đến xử lý cuối cùng.
Chiến lược Tăng trưởng Xanh
Các chiến lược hành động như Chiến lược Tăng trưởng Xanh Quốc gia và chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu đã được ban hành. Chúng thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc chuyển đổi mô hình kinh tế. Mục tiêu là hướng tới một nền kinh tế carbon thấp và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Mục Tiêu và Tầm Nhìn Chiến Lược
Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chiến lược phát triển kinh tế – xã hội cho giai đoạn 2021-2030, với tầm nhìn đến năm 2045. Chiến lược này nhấn mạnh vào phát triển nhanh và bền vững, lấy nền tảng từ khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Cam Kết Net Zero 2050
Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ tại Hội nghị COP 26 về việc đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Để thực hiện cam kết này, Chính phủ thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và khuyến khích các công nghệ xanh. Kế hoạch Hành động Quốc gia về Phát triển Bền vững giai đoạn 2020-2030 là một lộ trình chi tiết để thực hiện các mục tiêu này.
Tầm Nhìn đến Năm 2045
Mục tiêu cụ thể đến năm 2030 là đưa Việt Nam trở thành một quốc gia đang phát triển có nền công nghiệp hiện đại và đạt mức thu nhập trung bình cao. Đến năm 2045, Việt Nam đặt mục tiêu vươn lên trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao. Điều này đảm bảo một tương lai thịnh vượng và bền vững cho mọi người dân.
Thực Tiễn Từ Cộng Đồng Doanh Nghiệp Việt Nam
Thực tiễn từ khối doanh nghiệp cho thấy xu hướng tích cực trong việc hưởng ứng phát triển bền vững. Đã xuất hiện những doanh nghiệp tiên phong thực hiện báo cáo ESG như Vinamilk và Pan Group.
Xu hướng ngày càng nhiều doanh nghiệp quan tâm lựa chọn theo con đường phát triển bền vững đang gia tăng. Nhiều chương trình, quỹ hỗ trợ sáng tạo khởi nghiệp, đầu tư tác động xã hội đang triển khai hỗ trợ cho xu thế mới. Điều này cho thấy sự dịch chuyển mạnh mẽ trong tư duy kinh doanh của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam.
Phát triển bền vững là một lộ trình phức tạp nhưng đầy tiềm năng. Nó yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ của chính phủ, doanh nghiệp và toàn bộ cộng đồng. Mục đích nhằm xây dựng một tương lai thịnh vượng, công bằng và xanh sạch cho mọi thế hệ. Việc tích hợp các yếu tố bền vững vào mọi khía cạnh của đời sống và kinh tế là chìa khóa thành công.
Phát triển bền vững là nền tảng cho một tương lai thịnh vượng, công bằng và xanh sạch cho nhân loại, được định hình bởi nguyên tắc cốt lõi từ Báo cáo Brundtland và được cụ thể hóa qua 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Việc cân bằng giữa ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường là yêu cầu bắt buộc, thúc đẩy các mô hình tiên tiến như ESG, CSV. Sự cam kết của Việt Nam trong việc đạt Net Zero và tích hợp SDGs vào chiến lược quốc gia thể hiện quyết tâm kiên định hướng tới sự phát triển toàn diện, nơi mọi người dân được hưởng chất lượng cuộc sống cao. Thậm chí, việc chọn lựa các yếu tố hài hòa trong đời sống cá nhân, như tìm hiểu sinh năm 1987 nên trồng cây gì trong nhà, cũng là một phần nhỏ thể hiện ý thức về không gian sống và sự bền vững cá nhân.
Ngày Cập Nhật Mới Nhất 24 Tháng 12, 2025 by Nguyễn Nhi

Mình là Nhi nhân viên chăm sóc cây cảnh 7 năm ở bonsaibamien.com là người chịu trách nhiệm trồng và chăm sóc cây cối để duy trì cảnh quan đẹp và xanh mát, bao gồm việc tưới nước, bón phân, cắt tỉa, phòng trừ sâu bệnh.
